Có 5 kết quả:
佚名 yì míng ㄧˋ ㄇㄧㄥˊ • 艺名 yì míng ㄧˋ ㄇㄧㄥˊ • 藝名 yì míng ㄧˋ ㄇㄧㄥˊ • 譯名 yì míng ㄧˋ ㄇㄧㄥˊ • 译名 yì míng ㄧˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
anonymous (author)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stage name (of an actor or actress)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stage name (of an actor or actress)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) translated names
(2) transliteration
(2) transliteration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) translated names
(2) transliteration
(2) transliteration
Bình luận 0